Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhìn nhó


[nhìn nhó]
to look after...
Ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả
He doesn't look after his children at all



Look after
Ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả He doesn't look after his children at all


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.